Công ty chúng tôi phân phối máy thở Cpap,Autocpap, Bipap hai chiều Lumis 150 VPAP ST, Resmed, Australia
logo banner 2

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: Mr Quý
0936353268
KD1_ Ms Hòa
0904578628
KD2_ Mr Hà
0971637894
KD3_Ms Khanh
0362714333
KD4_Mr Đồng
0966 050 650
KD5_Mr Quyết
0966398144
Kế Toán _ Mrs Phương
0775624690
Kỹ thuật _ Mr Đức
0913029230

Thống kê

Khách online: 4
Hôm nay: 262
Tuần này: 1637
Tháng này: 5617
Tổng truy cập: 5771

MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN VP1200

 

MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN VP1200









MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN ĐA THÔNG SỐ
MODEL: VP-1200
HÃNG: VOTEM
XUẤT XỨ: HÀN QUỐC 

 

NHỮNG TÍNH NĂNG CHÍNH

 

-       Màn hình màu 12.1 inchs ( Màn hình gương) với độ phân giải cao có góc nhình lớn giúp bác sỹ dễ quan sát.

-       7 thông số, hiển thị đầy đủ 9 dạng sóng trên màn hình

-       Đèn báo động có thể nhìn thấy từ xa và nằm ở phía trên của màn hình Monitor hiển thị báo động bằng chuông hiển thị nhấp nháy.

-       Phát hiện loạn nhịp tim bằng chương trình PACEMAKER DITECTION chất lượng cao cho phép bác sỹ lựa chọn chính xác

-       Màn hình OXY – CRG ( Oxygen Cardiorespirogram) hiển thị vết nhịp tim, dạng sóng thở cần thiết khi theo dõi và giúp lựa chọn đạo trình có ích nhất.

-       Khả năng kết nối mạng: máy có chức năng hiện đại nhất hiện nay có thể kết nối mạng LAN thông qua SWICH hoặc WIFI khi dùng Monitor trung tâm ( lựa chọn thêm).

-       Ắc qui hoạt động 120 phút khi nạp đầy và thời gian sạc là 9 giờ.

-       Máy in nhiệt 3 kênh ( lựa chọn thêm) máy in nhiệt ghi các sóng ECG, RESP, IBP1, IBP2, PLETH

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

·      Các thông số đo : Máy có chức năng đo các thông số điện tim ECG, nhịp thở Resp, huyết áp không can thiệp NIBP, nồng độ bão hòa Oxy SpO2 , xung mạch, huyết áp can thiệp IBP, nhịp thở.

·      Hiển thị :

-       Màn hình màu tinh thể lỏng TFT 12.1 inchs

-       Màn hình cảm ứng ( mua thêm nếu yêu cầu)

-       Phương pháp hiển thị dạng sóng

-       Độ phân giải : 800 x 600 dots

-       Số dạng sóng theo dõi : 9 dạng sóng hiển thị đầy đủ trên màn hình.

-       Tốc độ quét : 12.5, 25, 50 mm/giây

-       3 kênh ECG hiển thị 7 tín hiệu Lead I, II, III, aVR, aVL,  aVF, V  và phân tích ST

-       12 kênh ECG (lựa chọn) hiển thị 12 tín hiệu Lead I, II, III, aVR, aVL,  aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6 và phân tích ST

-       Màu các dạng sóng hiển thị có thể lựa chọn trong 18 màu được cài đặt sẵn trong máy.

-       Màu hiển thị dạng số : có thể lựa chọn trong 18 màu được cài đặt sẵn trong máy.

-       Có khả năng dừng sóng

·      Đa chức năng  :

-       Drug Dose Calculation, ECG Recall, Mini Trend, (ICO, NIBP STAT) lựa chọn.

-       OXY- CRG, thông tin bệnh nhân, thay đổi màu.

-       Có thể nâng cấp phần mềm liên tục thông qua thẻ nhớ SD ( lớn nhất 2Gbyte)

-       Tự động dò tìm HRV, APG

-       Giao diện kết nối với cổng RS 232, mạng LAN, khe cắm thẻ nhớ, cổng ECG, cổng VGA

·      Các dạng sóng hiển thị : điện tim ECG, nhịp thở Resp, nồng độ bão hòa Oxy SPO2 , xung mạch, huyết áp can thiệp IBP, nhịp thở.

·      6 dạng hiển thị màn hình.

-       Màn hình chính : hiển thị toàn bộ thông số đo

-       Màn hình hiển thị 7 tín hiệu Lead I, II, III, aVR, aVL,  aVF, V và phân tích ST

-       Màn hình hiển thị dạng số

-       Màn hình Trend : Hiển thị dữ liệu máy đã lưu

-       Màn hình ESN : Hiển thị các thông số  ECG, SpO2, NIBP, Resp, Temp

-       Màn hình quản lý sự kiện

·      Hiển thị số liệu học : Nhịp tim, mức chênh ST, nhịp thở, IBP, NIBP, SpO2 , Nhiệt độ, ETCO2

·      Âm thanh : âm thanh cảnh báo đồng bộ, có 3 kiểu âm thanh Highest, Lowest, Middle.

·      Báo động : Các khoản báo động, giới hạn mức cao/thấp, ngừng thở, loạn nhịp

·      Kiểu báo : Nguy cấp nhấp nháy.

·      Vết đồ thị :

-       Các thông số có thể theo dõi vết như nhịp tim, nhịp thở, SpO2 , mức chênh ST, sự kiện ( loạn nhịp), huyết áp không can thiệp NIBP, huyết áp can thiệp IBP, nhiệt độ và ETCO2

-       Thời gian lưu dữ liệu : 7 ngày và lưu được 20 sự kiện

·      Điện tim ECG

-       Điện áp đầu vào : ± 5 mV

-       Nhiễu nội bộ : 1m Vp-p, ±10%

-       Chống nhiễu: ≥ 120dB

-       Điện trở đầu vào : ≥ 5 MΩ ( tần số 50/60Hz)

-       Dòng phân cực đầu vào : ≤ 50 mA

-       Giới hạn đo : 0 ~ 300 bpm

-       Độ chính xác : ±2 bpm

-       Thông báo loạn nhịp: TAC, BRD, PVC, VTAC, ASY, BGM, TGM, VENT,VFIB, COP, MIB, R on T)

-       Giới hạn mức ST : ± 5.0 , phạm vi -9.9mm ~ +9.9mm, độ phân giải : 0.1 mm

-       Bộ lọc nhiễu : .5 ~ 40 Hz, 0.5Hz ~ 80Hz, 0.05Hz ~ 40Hz, 0.05Hz ~ 80Hz

-       Số đạo trình :

o   Loại 3 điện cực : Lead I, II, III, aVR, aVL,  aVF, V

o   Loại 5 điện cực : Lead I, II, III, aVR,  , aVL,  , aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6 ( lựa chọn thêm)

-       Độ nhạy hiển thị : 2.5, 5, 10, 20, 30, 40 mm/mV hoặc tự động

-       Điều khiển độ nhạy : 6.25, 12.5, 25, 50 mm/sec

-       Chế độ Pacemaker:

-       Giới hạn bào động

o   Giới hạn trên từ: 30 ~ 295 nhịp/phút

o   Giới hạn dưới từ: 25 ~ 290 nhịp /phút

-        Loại chuông báo động: OFF, LOWEST, MIDDLE, HIGHEST

·      Nhịp thở

-       Giới hạn đo nhịp thở : < 1 Ω

-       Dòng kích thích : 0.5, 1, 2, 4 Ω

-       Điều khiển độ nhạy : 6.25, 12.5, 25, 50 mm/sec

-       Phạm vi đo : 4 ~ 150 nhịp/phút

-       Độ chính xác : ±2 nhịp/phút

-       Giới hạn báo động :

o   Giới hạn trên : 5 ~ 149 nhịp/phút, OFF

o   Giới hạn dưới : 1 ~ 145 nhịp /phút, OFF

o   Thời gian ngừng thở : OFF, 10 ~ 40 giây mỗi bước 5 giây.

·      Nồng độ bão hòa Oxy SpO2

-       Giới hạn đo : 1 ~ 100%

-       Dải đo xung mạch : 0 ~ 300 bpm

-       Độ chính xác xung mạch :

o   0 ~ 240bpm ±2 bpm

o   241 ~ 300bpm ±3 bpm

-       Độ chính xác :

o   70 ~ 100%  ± 2%

o   50 ~ 69%  ± 3%

o   0 ~ 49%  không xác định

-       Độ nhạy sóng hiển thị : 0.25, 0.5, 1, 2, 3, 4 hoặc tự động

-       Điều khiển độ nhạy : 6.25, 12.5, 25, 50 mm/sec

-       Giới hạn báo động:

o   Giới hạn mức cao : 21 ~ 99%, OFF SpO2

o   Giới hạn mức thấp:  OFF, 21 ~ 99% SpO2

·      Đo huyết áp không can thiệp NIBP

-       Phương pháp đo : hiển thị số, tự động đo theo cài đặt thời gian

-       Phạm vi đo :

o   Người lớn : 0 ~ 300 mmHg

o   Trẻ em : 0 ~ 150 mmHg

-       Hiển thị áp xuất trong ống :

o   Người lớn : 300 mmHg,  độ chính xác ± 5 mmHg

o   Trẻ em : 150 mmHg,  độ chính xác ± 5 mmHg

-       Chế độ đo: Bằng tay, tự động theo chu kỳ 1, 2, 3, 4, 5, 10, 15, 20, 30 phút và 1, 2, 4, 8 ,12 giờ.

-       Chế độ NIBP STAT : 5 ~ 15 phút

-       Chế độ NIBP VENOUS STAT : 50 ~ 200 mmHg

·      Đo nhiệt độ : có 2 kênh đo nhiệt độ ( 4 kênh đo nhiệt độ lựa chọn thêm)

-       Giới hạn đo : 0 ~ 50 °C

-       Độ chính xác : 0 ~ 24.9 ± 0.2 và 25 ~ 50 ± 0.1

·      Đo huyết áp can thiệp IBP : Có 2 kênh đo ( 4 kênh lựa IBP chọn thêm)

-       Giới hạn đo : - 50 ~ 350mmHg

-       Độ chính xác : ± 1 % mmHg

-       Giới hạn cân bằng ở điểm không : ±  200mmHg

·      ETCO2  (lựa chọn thêm) 

-       Có 3 chế độ đo : Microstream, Main Stream, Side Stream ( lựa chọn thêm)

Chế độ đo : Microstream

-       Giới hạn đo : 0 ~ 99 mmHg (0 ~ 9.9 kpa)/(0 ~ 9.9 %)

-       Nhịp thở: 0 ~ 150bpm 

-       Độ chích xác :

o   0 ~ 70bpm  ±1bpm

o   71 ~ 120bpm  ±2bpm

o   121 ~ 150bpm  ±3bpm

-       Thời gian đáp ứng : 2,9 giây sau khi đo bao gồm thời gian hoạt động và thời gian trễ

-       Giới hạn báo động: ETCO2 (%)  

o   Giới hạn trên : 1 ~ 99% , OFF

o   Giới hạn dưới : OFF, 11 ~ 99%

·      ICO ( lựa chọn thêm)

-       Đo các chức năng CI, SV, SI, LVSW, LVSWI, RVSW, RVSWI, SVR, SVRI, PVR, PVRI.

·      Máy in nhiệt ( lựa chọn thêm)

-       Phương pháp in : nhiệt

-       Độ rộng ghi : 58mm

-       Tốc độ in : 12.5, 25, 50 mm/giây

-       Chế độ in:

o   BOTH ( in dạng sóng và trend)

o   WAVE chỉ in dạng sóng

o   Trend chỉ in dữ liệu Trend.

-       Thông số có thể chọn in : ECG, RESP, PLETH, IBP1, IBP2.

·      Nguồn cung cấp : 100 -240VAC, 50/60Hz, Công suất : 80 VA

·      Ngôn ngữ sử dụng máy : Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Bồ Đào Nha, CH Séc, Rumania

·      Kích thước và trọng lượng :

-       280 x 290 x 175 mm

-       Trọng lượng : ~ 7kg bao gồm cả Pin

·      Pin

-       Loại Pin 1 cell

-       Điện áp : 11.1V

-       Thời gian sạc 9 giờ

-       Thời gian hoạt động khi nạp đầy : 2 giờ.

·      Môi trường hoạt động

-       Nhiệt độ hoạt động : 10°C ~ 35°C

-       Nhiệt độ lưu kho : -10°C ~ 50°C

-       Độ ẩm hoạt động: 30 ~ 85%

-       Độ ẩm lưu kho: 20 ~ 95%

-       Áp suất khí quyển : 700 - 1060 kPa

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

-       Máy chính : 01 Chiếc

-       Bao đo huyết áp người lớn : 01 Chiếc

-       Ống dẫn khí để đo huyết áp : 01 Chiếc

-       Pin kèm theo máy : 01 Chiếc

-       Máy in nhiệt kèm theo máy : 01 Chiếc

-       Đầu đo nhiệt độ : 01 Cái

-       Cáp nguồn : 01 Chiếc

-       Điện cực điện tim : 05 cái

-       Đầu đo SPO2 người lớn : 01 Chiếc

-       Cáp điện tim 3 điện cực : 01 Chiếc

-       Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh : 01 Cuốn

-       Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt : 01 Cuốn




Công ty  TNHH Công nghệ và thương mại SBG Việt
Địa chỉ:Số 6 Ngõ 108 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội.
VPGD: Số 46 Phố Bạch Thái Bưởi, P.Phúc La, Hà Đông, Hà Nội.
Điện thoại: 02435510490/02466849783 - fax: 02435510490 - hotline: 0936353268 - 0904 578 628
Skype: thietbiyte.sbg   - Zalo: 0936353268

Email: thietbiyte.sbg@gmail.com - Website: 
http://thietbiytesbg.com.vn/

Công ty chúng tôi phân phối máy thở  Cpap,Autocpap, Bipap hai chiều Lumis 150 VPAP ST, Resmed, Australia 


=========================================================
THIẾT BỊ Y TẾ SBG / THIETBIYTESBG / CHUYÊN KHOA HÔ HẤP / MÁY THỞ CPAP / THIẾT BỊ VỆ SINH THIẾT BỊ PHÒNG MỔ / THIẾT BỊ CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH / MÁY ĐIỀU TRỊ CPAP / HÓA CHẤT