MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN ĐA THÔNG SỐ
MODEL: VP-1200
HÃNG: VOTEM
XUẤT XỨ: HÀN QUỐC
NHỮNG TÍNH NĂNG CHÍNH
- Màn hình màu 12.1 inchs ( Màn hình gương) với độ phân giải cao có góc nhình lớn giúp bác sỹ dễ quan sát.
- 7 thông số, hiển thị đầy đủ 9 dạng sóng trên màn hình
- Đèn báo động có thể nhìn thấy từ xa và nằm ở phía trên của màn hình Monitor hiển thị báo động bằng chuông hiển thị nhấp nháy.
- Phát hiện loạn nhịp tim bằng chương trình PACEMAKER DITECTION chất lượng cao cho phép bác sỹ lựa chọn chính xác
- Màn hình OXY – CRG ( Oxygen Cardiorespirogram) hiển thị vết nhịp tim, dạng sóng thở cần thiết khi theo dõi và giúp lựa chọn đạo trình có ích nhất.
- Khả năng kết nối mạng: máy có chức năng hiện đại nhất hiện nay có thể kết nối mạng LAN thông qua SWICH hoặc WIFI khi dùng Monitor trung tâm ( lựa chọn thêm).
- Ắc qui hoạt động 120 phút khi nạp đầy và thời gian sạc là 9 giờ.
- Máy in nhiệt 3 kênh ( lựa chọn thêm) máy in nhiệt ghi các sóng ECG, RESP, IBP1, IBP2, PLETH
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
· Các thông số đo : Máy có chức năng đo các thông số điện tim ECG, nhịp thở Resp, huyết áp không can thiệp NIBP, nồng độ bão hòa Oxy SpO2 , xung mạch, huyết áp can thiệp IBP, nhịp thở.
· Hiển thị :
- Màn hình màu tinh thể lỏng TFT 12.1 inchs
- Màn hình cảm ứng ( mua thêm nếu yêu cầu)
- Phương pháp hiển thị dạng sóng
- Độ phân giải : 800 x 600 dots
- Số dạng sóng theo dõi : 9 dạng sóng hiển thị đầy đủ trên màn hình.
- Tốc độ quét : 12.5, 25, 50 mm/giây
- 3 kênh ECG hiển thị 7 tín hiệu Lead I, II, III, aVR, aVL, aVF, V và phân tích ST
- 12 kênh ECG (lựa chọn) hiển thị 12 tín hiệu Lead I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6 và phân tích ST
- Màu các dạng sóng hiển thị có thể lựa chọn trong 18 màu được cài đặt sẵn trong máy.
- Màu hiển thị dạng số : có thể lựa chọn trong 18 màu được cài đặt sẵn trong máy.
- Có khả năng dừng sóng
· Đa chức năng :
- Drug Dose Calculation, ECG Recall, Mini Trend, (ICO, NIBP STAT) lựa chọn.
- OXY- CRG, thông tin bệnh nhân, thay đổi màu.
- Có thể nâng cấp phần mềm liên tục thông qua thẻ nhớ SD ( lớn nhất 2Gbyte)
- Tự động dò tìm HRV, APG
- Giao diện kết nối với cổng RS 232, mạng LAN, khe cắm thẻ nhớ, cổng ECG, cổng VGA
· Các dạng sóng hiển thị : điện tim ECG, nhịp thở Resp, nồng độ bão hòa Oxy SPO2 , xung mạch, huyết áp can thiệp IBP, nhịp thở.
· Có 6 dạng hiển thị màn hình.
- Màn hình chính : hiển thị toàn bộ thông số đo
- Màn hình hiển thị 7 tín hiệu Lead I, II, III, aVR, aVL, aVF, V và phân tích ST
- Màn hình hiển thị dạng số
- Màn hình Trend : Hiển thị dữ liệu máy đã lưu
- Màn hình ESN : Hiển thị các thông số ECG, SpO2, NIBP, Resp, Temp
- Màn hình quản lý sự kiện
· Hiển thị số liệu học : Nhịp tim, mức chênh ST, nhịp thở, IBP, NIBP, SpO2 , Nhiệt độ, ETCO2
· Âm thanh : âm thanh cảnh báo đồng bộ, có 3 kiểu âm thanh Highest, Lowest, Middle.
· Báo động : Các khoản báo động, giới hạn mức cao/thấp, ngừng thở, loạn nhịp
· Kiểu báo : Nguy cấp nhấp nháy.
· Vết đồ thị :
- Các thông số có thể theo dõi vết như nhịp tim, nhịp thở, SpO2 , mức chênh ST, sự kiện ( loạn nhịp), huyết áp không can thiệp NIBP, huyết áp can thiệp IBP, nhiệt độ và ETCO2
- Thời gian lưu dữ liệu : 7 ngày và lưu được 20 sự kiện
· Điện tim ECG
- Điện áp đầu vào : ± 5 mV
- Nhiễu nội bộ : 1m Vp-p, ±10%
- Chống nhiễu: ≥ 120dB
- Điện trở đầu vào : ≥ 5 MΩ ( tần số 50/60Hz)
- Dòng phân cực đầu vào : ≤ 50 mA
- Giới hạn đo : 0 ~ 300 bpm
- Độ chính xác : ±2 bpm
- Thông báo loạn nhịp: TAC, BRD, PVC, VTAC, ASY, BGM, TGM, VENT,VFIB, COP, MIB, R on T)
- Giới hạn mức ST : ± 5.0 , phạm vi -9.9mm ~ +9.9mm, độ phân giải : 0.1 mm
- Bộ lọc nhiễu : .5 ~ 40 Hz, 0.5Hz ~ 80Hz, 0.05Hz ~ 40Hz, 0.05Hz ~ 80Hz
- Số đạo trình :
o Loại 3 điện cực : Lead I, II, III, aVR, aVL, aVF, V
o Loại 5 điện cực : Lead I, II, III, aVR, , aVL, , aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6 ( lựa chọn thêm)
- Độ nhạy hiển thị : 2.5, 5, 10, 20, 30, 40 mm/mV hoặc tự động
- Điều khiển độ nhạy : 6.25, 12.5, 25, 50 mm/sec
- Chế độ Pacemaker:
- Giới hạn bào động
o Giới hạn trên từ: 30 ~ 295 nhịp/phút
o Giới hạn dưới từ: 25 ~ 290 nhịp /phút
- Loại chuông báo động: OFF, LOWEST, MIDDLE, HIGHEST
· Nhịp thở
- Giới hạn đo nhịp thở : < 1 Ω
- Dòng kích thích : 0.5, 1, 2, 4 Ω
- Điều khiển độ nhạy : 6.25, 12.5, 25, 50 mm/sec
- Phạm vi đo : 4 ~ 150 nhịp/phút
- Độ chính xác : ±2 nhịp/phút
- Giới hạn báo động :
o Giới hạn trên : 5 ~ 149 nhịp/phút, OFF
o Giới hạn dưới : 1 ~ 145 nhịp /phút, OFF
o Thời gian ngừng thở : OFF, 10 ~ 40 giây mỗi bước 5 giây.
· Nồng độ bão hòa Oxy SpO2
- Giới hạn đo : 1 ~ 100%
- Dải đo xung mạch : 0 ~ 300 bpm
- Độ chính xác xung mạch :
o 0 ~ 240bpm ±2 bpm
o 241 ~ 300bpm ±3 bpm
- Độ chính xác :
o 70 ~ 100% ± 2%
o 50 ~ 69% ± 3%
o 0 ~ 49% không xác định
- Độ nhạy sóng hiển thị : 0.25, 0.5, 1, 2, 3, 4 hoặc tự động
- Điều khiển độ nhạy : 6.25, 12.5, 25, 50 mm/sec
- Giới hạn báo động:
o Giới hạn mức cao : 21 ~ 99%, OFF SpO2
o Giới hạn mức thấp: OFF, 21 ~ 99% SpO2
· Đo huyết áp không can thiệp NIBP
- Phương pháp đo : hiển thị số, tự động đo theo cài đặt thời gian
- Phạm vi đo :
o Người lớn : 0 ~ 300 mmHg
o Trẻ em : 0 ~ 150 mmHg
- Hiển thị áp xuất trong ống :
o Người lớn : 300 mmHg, độ chính xác ± 5 mmHg
o Trẻ em : 150 mmHg, độ chính xác ± 5 mmHg
- Chế độ đo: Bằng tay, tự động theo chu kỳ 1, 2, 3, 4, 5, 10, 15, 20, 30 phút và 1, 2, 4, 8 ,12 giờ.
- Chế độ NIBP STAT : 5 ~ 15 phút
- Chế độ NIBP VENOUS STAT : 50 ~ 200 mmHg
· Đo nhiệt độ : có 2 kênh đo nhiệt độ ( 4 kênh đo nhiệt độ lựa chọn thêm)
- Giới hạn đo : 0 ~ 50 °C
- Độ chính xác : 0℃ ~ 24.9 ℃ ± 0.2℃ và 25 ℃ ~ 50 ℃ ± 0.1℃
· Đo huyết áp can thiệp IBP : Có 2 kênh đo ( 4 kênh lựa IBP chọn thêm)
- Giới hạn đo : - 50 ~ 350mmHg
- Độ chính xác : ± 1 % mmHg
- Giới hạn cân bằng ở điểm không : ± 200mmHg
· ETCO2 (lựa chọn thêm)
- Có 3 chế độ đo : Microstream, Main Stream, Side Stream ( lựa chọn thêm)
Chế độ đo : Microstream
- Giới hạn đo : 0 ~ 99 mmHg (0 ~ 9.9 kpa)/(0 ~ 9.9 %)
- Nhịp thở: 0 ~ 150bpm
- Độ chích xác :
o 0 ~ 70bpm ±1bpm
o 71 ~ 120bpm ±2bpm
o 121 ~ 150bpm ±3bpm
- Thời gian đáp ứng : 2,9 giây sau khi đo bao gồm thời gian hoạt động và thời gian trễ
- Giới hạn báo động: ETCO2 (%)
o Giới hạn trên : 1 ~ 99% , OFF
o Giới hạn dưới : OFF, 11 ~ 99%
· ICO ( lựa chọn thêm)
- Đo các chức năng CI, SV, SI, LVSW, LVSWI, RVSW, RVSWI, SVR, SVRI, PVR, PVRI.
· Máy in nhiệt ( lựa chọn thêm)
- Phương pháp in : nhiệt
- Độ rộng ghi : 58mm
- Tốc độ in : 12.5, 25, 50 mm/giây
- Chế độ in:
o BOTH ( in dạng sóng và trend)
o WAVE chỉ in dạng sóng
o Trend chỉ in dữ liệu Trend.
- Thông số có thể chọn in : ECG, RESP, PLETH, IBP1, IBP2.
· Nguồn cung cấp : 100 -240VAC, 50/60Hz, Công suất : 80 VA
· Ngôn ngữ sử dụng máy : Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Bồ Đào Nha, CH Séc, Rumania
· Kích thước và trọng lượng :
- 280 x 290 x 175 mm
- Trọng lượng : ~ 7kg bao gồm cả Pin
· Pin
- Loại Pin 1 cell
- Điện áp : 11.1V
- Thời gian sạc 9 giờ
- Thời gian hoạt động khi nạp đầy : 2 giờ.
· Môi trường hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động : 10°C ~ 35°C
- Nhiệt độ lưu kho : -10°C ~ 50°C
- Độ ẩm hoạt động: 30 ~ 85%
- Độ ẩm lưu kho: 20 ~ 95%
- Áp suất khí quyển : 700 - 1060 kPa
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN
- Máy chính : 01 Chiếc
- Bao đo huyết áp người lớn : 01 Chiếc
- Ống dẫn khí để đo huyết áp : 01 Chiếc
- Pin kèm theo máy : 01 Chiếc
- Máy in nhiệt kèm theo máy : 01 Chiếc
- Đầu đo nhiệt độ : 01 Cái
- Cáp nguồn : 01 Chiếc
- Điện cực điện tim : 05 cái
- Đầu đo SPO2 người lớn : 01 Chiếc
- Cáp điện tim 3 điện cực : 01 Chiếc
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh : 01 Cuốn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt : 01 Cuốn