Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số
Model: BM3
Hãng: Bionet
Xuất xứ: Hàn Quốc
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số
Model: BM3
Hãng: Bionet
Xuất xứ: Hàn Quốc
BM3 NEW màn hình 7 inch
+ Theo dõi 5 thông số: ECG, SPO2, NIBP, Hơi thở, Temp.
+ Phân tích ECG hiệu quả cao.
- Mức ST, hiển thị số đếm
- Phân tích loạn nhịp tim
+ Màn hình 7’’ TFT mầu độ phân giải cao.
+ Báo động bằng đèn sang ở tay cầm.
+ Âm báo SPO2
+ Công nghệ đo SPO2 với lượng máu thấp
+ In biểu đồ 58mm.
+ 128h lưu trữ bệnh nhân (Max)
+ Nguồn DC
+ Pin náp Li-ion có tuổi thọ cao.
+ Đầu ra VGA kết nối với monitor trung tâm bằng mạng LAN, hoặc W-LAN.
Tiêu chuẩn
|
Thông số kỹ thuật
|
Màn hiển thị
|
Màn hình màu TFT: 7”
|
Kích thước/Trọng lượng
|
238×250×163mm, / Trọng lượng: 3.1kg
|
Chỉ thị
|
-Có 3 loại sóng (2* ECG, SPO2, hô hấp)
-Loại cảnh báo ( ưu tiên 3 mức)
-Tốc độ nhịp tim, oxy trong máu
-Tình trạng của pin
-Đèn LED công suất ở ngoài
|
Giao diện
|
-Nối điện áp 1 chiều: nguån 18VDC, 2.5A đồng bộ đầu ra
- Mức tín hiệu: 0 đến 5V nhịp đập
- Nhịp đập có độ rộng: 100±10ms
- Đầu ra truyền các dữ liệu số thông qua mạng LAN
-Nguồn DC ra: 3.3 VDC, 1A Max
|
Bộ pin
|
-Loại pin: Ni-ion
-Pin ở tình trạng tốt
-Thêi gian hoạt động: 2 giờ liên tục; (khi pin được nạp đầy)
|
Máy in nhiết
|
Tốc độ: 25, 50 mm/giây
Bề rộng giấy: 58 mm
|
Thông số và xu hướng sắp xếp danh sách
|
Sắp xếp danh sách
|
-Bộ nhớ lưu trữ : trong 120 giờ
-Dữ liệu lưu khoảng thời gian: 1, 5, 15, 30 phút và 1 giờ
-Được xếp thanh tập: tất cả thay đổi lưu trữ ở bảng
|
Bảng thông số
|
Được hiển thị khoảng thời gian: 30,60, 90 phút, 3, 6, 12 giờ
|
|
Chỉ tiêu môi trường
|
Hoạt động ở môi trường
|
00C đến 500C (320F đén 1220F)
|
Nhiệt độ kho chứa
|
-200C đén 600C (- 40F đến 1400F)
|
1. ECG
|
|
-Đầu dò:
|
3, (Lựa chọn 5 đầu dò)
|
-Dải đập của tim
|
30 đến 300 bpm
|
-Độ chính xác
- Mức ST
- Hiển thị PVC
|
± 3 bpm
Có
Có
|
-Dải tần số
|
0.5 Hz đén 40Hz
|
-Tần số quét
|
25mm/giây
|
-Độ nhậy ECG
|
0.5, 1, 2, 4 mV/cm
|
-Cách thức đo nhịp tim
|
Dùa trªn d¹ng sãng ®· ®îc lùa chän vµ chØ thÞ trªn mµn h×nh
|
- Trë kh¸ng ®Çu vµo
|
>5MΩ
|
- CMRR:
|
>90dB at 50 hoặc 60Hz
|
- Ph¹m vi ®Çu vµo
|
±5 mVAC,± 300 mVDC
|
-Thay ®æi nhÞp tim
|
<4s
|
-Ph©n tÝch lo¹n nhÞp
|
VTAC/VFIB/ASYSTOLIC
|
-B¾t ®Çu ®o dß t×m
|
cã
|
2. Lượng oxy trong máu SPO2
|
D¶i ®o
|
0% đền 100%
|
D¶i xung m¹ch ®Ëp
|
0 ~ 254 bpm
|
§é chÝnh x¸c
|
70% đến 100% ± 2 ; 0% đến 69% không quan trọng
|
§é chÝnh x¸c
|
± 2 bpm
|
3. Huyết áp¸p
|
|
Phương pháp
|
Đo bằng xung
|
Cách thức đo
|
Đo thường: đo 1 lần
Đo tự động trong thời gian 1,2,3,4,5,10,15,20,30 phót vµ 1,2,4,8 giây
|
Dải đo
|
30 đến 300 mmHg
Người lớn
Cao: 50 - 260 mmHg; Trung b×nh:30-220mmHg; ThÊp: 20- 200mmHg
Trẻ em:
Cao: 50 -230mmHg; Trung bình: 30 -190mmHg; Thấp: 20 đến170mmHg
Trẻ sơ sinh
Cao: 50 -120 mmHg; Trung bình: 30 -100mmHg; Thấp: 20 - 90mmHg
|
Phạm vi mạch đập
|
30 đến 240 bpm
|
4. Nhịp thở
|
|
Phạm vi
|
5 đến 120 hơi thở/phút
|
Độ chính xác
|
±3 hơi thở/phút
|
5. Nhiệt độ
|
|
Phạm vi
|
150C đến 450C (590F đến 1130F)
|
Độc chính xác
|
± 0.10C
|
Sự tương thích
|
YSI có 400 loại đầu cảm biến nhiệt
|
Bảng cấu hình chuẩn BM3
TT
|
Cấu hình chuẩn
|
|
S/L
|
Ghi chú
|
1
|
Máy chính
|
|
01 c
|
|
2
|
Máy in nhiệt
|
Lắp trong máy
|
01 c
|
|
3
|
Điện cực dán
|
|
10 c
|
|
4
|
Cáp điện tim 3 cực
|
|
01 c
|
|
5
|
Bít đo huyết áp người lớn
|
|
01 c
|
|
6
|
Ống nối đohuyết áp
|
|
01 c
|
|
7
|
Cáp nối đo SPO2
|
|
01 c
|
|
8
|
Sensor đo SPO2
|
|
01 c
|
|
9
|
Nguồn 220v/18VDC
|
|
01 c
|
|
10
|
Dây nguồn
|
|
01 c
|
|
11
|
Giấy in
|
|
02 c
|
|
12
|
Pin xạc
|
Lắp trong máy
|
01 c
|
|
13
|
Sensor đo nhiệt độ
|
|
01 c
|
|