Công ty chúng tôi phân phối máy thở Cpap,Autocpap, Bipap hai chiều Lumis 150 VPAP ST, Resmed, Australia
logo banner 2

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: Mr Quý
0936353268
KD1_ Ms Hòa
0904578628
KD2_ Mr Hà
0971637894
KD3_Ms Khanh
0362714333
KD4_Mr Đồng
0966 050 650
KD5_Mr Quyết
0966398144
Kế Toán _ Mrs Phương
0775624690
Kỹ thuật _ Mr Đức
0913029230

Thống kê

Khách online: 1
Hôm nay: 257
Tuần này: 1632
Tháng này: 5612
Tổng truy cập: 5766

Monitor theo dõi bệnh nhân BM 7 - BIONET - KOREA

 

Monitor theo dõi bệnh nhân BM 7 - BIONET - KOREA









Monitor theo dõi bệnh nhân BM 7
Model: BM7
Hãng: Bionet - Hàn Quốc

Ưu điểm vượt trội

- ECG, SPO2, NIBP, Hô hấp, 2xIBP, 2xTemperature, EtCO2

- 12,1 "màu Màn hình cảm ứng màn hình LCD TFT

- Thiết lập tốc độ quét riêng cho mỗi tham số

- Kết nối với đầu ra VGA cho màn hình lớn bên ngoài.

- Nhiều chế độ hiển thị

- Màn hình Freeze  ON/OFF

- Kết nối với hệ thống giám sát trung tâm sử dụng mạng LAN hoặc W-LAN

- Dễ dàng để tương thích với hệ thống EMR

- Chế độ Xe cứu thương sử dụng cáp treo.

 Thông số (Option)

- Mainstream / Sidestream EtCO ₂

- 12Ch ECG đo Module (BM7 CS, BM7CX)

- Hiệu năng cao Suntech NIBP (BM7 XP, BM7CX)

 Quản lý dữ liệu nâng cao

- Dữ liệu lưu trữ 168h

 - Pin (Li-ion): 8 giờ (Stand by), 4 giờ ( khi in ở tốc độ 3cm/min)

* Li-ion có thể sạc lại pin cho phép sử dụng W-LAN 3 giờ

 

Màn hình

12,1’’ TFT mầu

Độ phân giải 800x600

Kích thước

320(w)x246(H)x227(D)mm

Trọng lượng

~ 5.0 Kg

Các thông số

6 loại sóng: 2 ECG, Spo2, hơi thở, ETCO2, 2 IBP

Tốc độ in: 6.25, 12.5, 50 mm/s

Hiện thị

Báo động, QRS beep, SPO2, Pin, Nguồn LED

Giao diện

Kết nối nguồn DC 18V, 2.5A

Tín hiệu ra: 0-5V dạng xung

                   Độ rộng xung: 100+/- 10ms

Mạng LAN

Kết nối gọi y tá: 0.3A/125VAC và 1A/24VDC

Kết nối màn hinhVGA

Nguồn DC ra 5VDC. 1A Max

Pin

(Tiêu chuẩn)

Loại Pin Ni-ion

Sử dụng 3 giờ liên tục tối đa

Máy in nhiệt

Tốc độ in: 25, 50mm/s

Kích thước giấy: 58mm

Kho dữ liệu

Bộ nhớ 168 giờ/20 bệnh nhân

 

Phụ kiện tiêu chuẩn

Cáp điện tim 5 cực 1chiếc.

Điện cực dán: 10 Chiếc

Ống mềm dài 3m: 1 Chiếc

Bao đo huyết áp 25-35cm sử dụng nhiều lần: 1 Chiếc

Dây nối dài đo Spo2 (2m): 1 Chiếc

Đầu đo Spo2 dùng nhiều lần: 1 Chiếc

Nguồn DC: 18V, 2,5A: 1 Chiếc

Lựa chọn

Đầu đo nhiệt trên bề mặt da, Giấy in nhiệt, Cáp điện tim 3 cực hoặc 10 cực; ETCO2 (Sidestream/ Mainstream CO2) , IBP.

 

1. ECG

Điện cực

3 hoặc 5

Lựa chọn cực

3-lead : I, II, III

5-lead : I, II, III, aVR, aVL, aVF, V

Dạng sóng

3 cực: 1 kênh

5 cực: 2/7 kênh

Dải nhịp tim

Người lớn: 15-300 bpm

Trẻ em: 15-350 bpm

Độ chính xác nhịp tim

±1bpm hoặc 1%

Bộ lọc

0.05 – 150Hz

Mode man hình: 0.5 – 40Hz

Mode moderate:  0.5-20Hz

Mode Max: 5-20Hz

Dải S-T

-2.0 – 2.0mV

Phân tích tín hiệu tim

VTAC/VFIB

VTAC

ASYSTOLIC

ECG 12 KÊNH ( Lựa chon)

Điện cực

3 hoặc 5 hoặc 10

Lựa chọn cực

3-lead : I, II, III

5-lead : I, II, III, aVR, aVL, aVF, V

10-lead : I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6

Dạng sóng

3-lead : 1 channel

5-lead : 3/7 channels

10-lead : 12 channels

Dải nhịp tim

Người lớn: 15-300 bpm

Trẻ em: 15-350 bpm

Độ chính xác nhịp tim

±1bpm hoặc 1%

Bộ lọc

- Diagnosis : 0.05 ~ 120 Hz - Monitoring : 0.5 - 40 Hz

- Moderate : 0.5 - 25 Hz - Maximum : 5 - 20 HZ

Dải S-T

-2.0 – 2.0mV

Phân tích tín hiệu tim

ASYSTOLE, VTACH, VFIB, BIGEMINY, ACCVENT, COUPLET,

IRREGULAR, PAUSE, PVC, RONT, TRIGMINY, VBRADY, SHORTRUN

2. SPO2

Dải  bão hòa

0-100%

Độ chính xác SPO2

70 -100%±2digits (0-69% không xác định)

Dải xung

0-254bpm

Sai số

+/-2bpm

3. NIBP

Phương pháp

Oscilonmetry

Mode hoạt động

Bằng tay, tự động hoặc lien tục

Dải áp lực

0-300mmHg

Áp lực an toàn

Người lờn: 300mmHg

Trẻ em: 150mmHg

Dải đo áp lực máu

- Người lớn: 20-260mmHg  - Dải xung : 30-220 BPM

- Trẻ em : 20-160 mmHg         - Dải xung: 30-220 BPM

- Trẻ sơ sinh : 20-130 mmHg   - Dải xung: 30-220 BPM

Độ chính xác

Đo áp lực tĩnh nhỏ hơn 5mmHg

4. Hơi thở

Phương pháp

Thoracic impendance

Chọn kênh

RA-LA, RA-LL

Dải đo

5-120 nhịp thở/phút

Độ chính xác

+/-1 nhịp thở / phút

5. Nhiệt độ

Dải đo

15 to 45  °C (59 to 113 °F)

Độ chính xác

± 0.1°C

Tương tích

YSI Series 400 temperature probes

 

 

Bảng cấu hình chuẩn BM7 (5 thông số)

 

TT

Cấu hình chuẩn

 

S/L

Ghi chú

1

Máy chính

 

01 c

 

2

Máy in nhiệt

Lắp trong máy

01 c

 

3

Điện cực dán

 

10 c

 

4

Cáp điện tim5 cực

 

01 c

 

5

Bít đo huyết áp người lớn

 

01 c

 

6

Ống nối đohuyết áp

 

01 c

 

7

Cáp nối đo SPO2

 

01 c

 

8

Sensor đo SPO2

 

01 c

 

9

Nguồn 220v/18VDC

 

01 c

 

10

Dây nguồn

 

01 c

 

11

Giấy in

 

02 c

 

12

Pin xạc

Lắp trong máy

01 c

 

13

Sensor đo nhiệt độ bề mặt da

 

01 c

 



Công ty  TNHH Công nghệ và thương mại SBG Việt
Địa chỉ:Số 6 Ngõ 108 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội.
VPGD: Số 46 Phố Bạch Thái Bưởi, P.Phúc La, Hà Đông, Hà Nội.
Điện thoại: 02435510490/02466849783 - fax: 02435510490 - hotline: 0936353268 - 0904 578 628
Skype: thietbiyte.sbg   - Zalo: 0936353268

Email: thietbiyte.sbg@gmail.com - Website: 
http://thietbiytesbg.com.vn/

Công ty chúng tôi phân phối máy thở  Cpap,Autocpap, Bipap hai chiều Lumis 150 VPAP ST, Resmed, Australia 


=========================================================
THIẾT BỊ Y TẾ SBG / THIETBIYTESBG / CHUYÊN KHOA HÔ HẤP / MÁY THỞ CPAP / THIẾT BỊ VỆ SINH THIẾT BỊ PHÒNG MỔ / THIẾT BỊ CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH / MÁY ĐIỀU TRỊ CPAP / HÓA CHẤT