Công ty chúng tôi phân phối máy thở Cpap, Bipap hai chiều Yuwell - Trung Quốc
logo banner 2

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: Mr Quý
0936353268
KD1_ Ms Hòa
0904578628
KD2_ Mr Hà
0971637894
KD3_Ms Khanh
0362714333
KD4_Mr Đồng
0966 050 650
Kế Toán _ Mrs Huệ
0972104984
Kỹ thuật _ Mr Huy
0967735895

Thống kê

Khách online: 11
Hôm nay: 281
Tuần này: 866
Tháng này: 7225
Tổng truy cập: 146079

Máy theo dõi bệnh nhận BT750 - Bistos

 

Máy theo dõi bệnh nhận BT750 - Bistos









 MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN ĐA THÔNG SỐ
Model: BT-750
Hãng: Bistos
Xuất xứ: Hàn Quốc

Các tính năng

Dễ sử dụng

Lựa chọn hiển thị 6 sóng/5 sóng/4 sóng/3 sóng

Cấu hình màu và phía trước các thông số

Cấu hình màu của các thông số

Có thể vận chuyển

Lên tới 3 giờ sử dụng pin

Nặng 3kg

Khởi động nhanh

Chưa tới 2 giây

72 giờ của bảng xu hướng dữ liệu đồ họa cổng RS-232 hoặc LAN (tùy chọn)

Đa ngôn ngữ (7 ngôn ngữ)

Cán đứng cầm tay và treo tường

Hệ thống giám sát trung tâm(kiểu UDP)

BT-750

Màn hình hiển thị thông số bệnh nhân 10.4 inch

Độ phân giải cao(800*480)/màn hình lớn(16:9)TFTLCD

7 thông số ứng với 6 dạng sóng

Phân tích ECG

PVC và mức độ hiển thị ST/ phát hiện nhịp tim

Phát hiện 12 loại rối loạn nhịp tim

 

Cải tiến SpO2

Tập hợp công nghệ đo SPO2

Công nghệ SPO2 trung bình(4/8/12/16)

 

Tiêu Chuẩn ETCO2

Xây dựng mô-dun hô hấp EtCO2

Genett

  Kiểu hiển thị     IP-4050 màn hình màu LCD rộng 10.4 inch TFT

Kích thước      257(W)x236(H)x158(D)[mm]

 Trọng lượng       3kg bao gồm cả phụ kiện

  Độ phân giải      800x480pixel

  Dạng                      6 dạng

Giao diện              cổng RS 232, VGA,LAN( tùy chọn)

Màn hình cảm ứng( tùy chọn )

 

Máy in (tùy chọn)

  Kiểu                             in nhiệt

Tốc độ giấy         50 mm/s

  Cỡ giấy             2 inch(50.8mm)

  Trọng lượng       153g

  Độ phân giải       203dpi:8dots/mm

 

Yêu cầu nguồn

  Điện áp           AC  100-240V~50Hz/60Hz100VA

  Pin                    cung cấp một pin thường

  operatingtimeof3hoursperwhenfullychargedwithnoprinting,

  thời gian hoạt động 3 giờ mỗi khi sạc đầy không in, không hoạt động ngoài, không chuông cảnh báo( không lựa chọn)

  kiểu pin             Li-ion(11.1VDC/2200mAh)

Cầu chì              250V /5A

 

Điều kiện môi trường

  Nhiệt độ hoạt động10°Cto40°C[50°Fto104°F]

  Độ ẩm hoạt động         15%to90%RH,không ngưng  tụ

  Nhiệt độ lưu trữ -20°Cto50°C[-4°Fto122°F]

 

ECG

  LEAD                         3/5leads

i,ii,iii,aVR,aVL,aVF,V(ChestLead)

  Khoảng đo nhịp tim           20bpmto300bpm

  Độ chính xác khoảng đo nhịp tim             ±3bpmor±3% kể cả giá trị lớn hơn nằm ngoài khoảng đo

Tốc độ quét                  12.5 mm/s, 25 mm/s, 50mm/s

  Dẫn- tắt phát hiện         yes

  CMRR                       >90dBat50or60Hz

  Gain                           5,10,20mm/mV

 

Đo nhiệt độ

  Kiểu đo                                   Thermistor

  Hợp với                       YSISeries400temperatureprobes

  Hiển thị thông số

•khoảng nhiệt độ         10°Cto45°C[50°Fto113°F]

  Hiển thị độ chính xác     ±0.1°C(25°Cto45°C)[to°F]

±0.2°C(10°Ctolessthan25°C)[to°F]


Sự hô hấp

  Loại phương pháp                       trở kháng ngực -trans

  Dẫn                                RAtoLA

  Phạm vi                             0to150 hơi thở/ phút

  Tính chính xác                    ±2 hơi thở/ phút

  TỐC ĐỘ QUÉT                  6.25mm/s, 12.5mm/s,25mm/s

 

NIBP

  Công nghệ đo                                 Oscillometricmethod

  Phạm vi hiển thị áp suất        0mmHgto300mmHg

  Hiển độ chính xác                chưa tới±3mmHg

  Phạm vi đo

Người lớn/ trẻ em             Systolic:50mmHgto255mmHgDiastolic:30mmHgto220mmHg Mean:40mmHgto235mmHg

Trẻ sơ sinh                         Systolic:30to130mmHgDiastolic:20to100mmHg

Mean:25to120mmHg

  Chế độ đo                          Manual,Auto,STAT

chế độ tự động                     1,3,5,10,30,60,90,120,240min

 

 

SpO2(Pulseoximeter)

  % khoảng bão hòa               0% to100%

  Phạm vi tỉ lệ xung                20to300bpm

  Độ chính xác SpO2  người lớn70 to 100% : ±2% trẻ sơ sinh70to100%3% 0~69%:Unspecied

  Độ chính xác tốc độ xung      20to300bpm±2%

  Phạm vi tràn                      0.05%to20%

 

IBP

  kênh                                 2kênh

  kiểu                                  phương pháp áp lực đầu dò

  phamj vi tỉ lệ xung               20to250bpm

  độ chính xác tốc độ xung       ±1%or±1bpm

  phạm vi đo áp suất          -50to+300mmHg

  thông số hiển thị                  P1,ABP

P2,CVP, PAP, LAP

 

EtCO2(tùy chọn)

  Built-In  RespironicsSidestream

  Kiểu phương pháp               không ánh sáng hồng ngoại, quang điện                                                                                         dầm đơn, bước sóng đôi,không có bộ phận rời

  Khoảng đo CO2            0to150mmHg

0to40mmHg±2mmHg

41to70mmHg±5%ofreading 71to100mmHg±8%ofreading

101to150mmHg±10%ofreading

  Phạm vi hô hấp                   2to150bpm

Độ chính xác tỉ lệ hô hấp        ±1breath



Công ty  TNHH Công nghệ và thương mại SBG Việt
Địa chỉ:Số 6 Ngõ 108 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội.
VPGD: Số 46 Phố Bạch Thái Bưởi, KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội.
Điện thoại: 02435510490/02466849783 - fax: 02435510490 - hotline: 0936353268 - 0904 578 628
Skype: thietbiyte.sbg   - Zalo: 0936353268

Email: thietbiyte.sbg@gmail.com - Website: 
http://thietbiytesbg.com.vn/

Công ty chúng tôi phân phối máy thở Cpap, Bipap Hai chiều Yuwell - Trung Quốc


=========================================================
THIẾT BỊ Y TẾ SBG / THIETBIYTESBG / CHUYÊN KHOA HÔ HẤP / MÁY THỞ CPAP / THIẾT BỊ VỆ SINH THIẾT BỊ PHÒNG MỔ / THIẾT BỊ CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH / MÁY ĐIỀU TRỊ CPAP / HÓA CHẤT