Thông số đo: pH, Nitrit, Special Gravity , axit Ascorbic, Máu, Glucozo, Bilirubin, Urobilinogen, xetone, Bạch cầu, Protein
Nguyên tắc đo: Phương pháp phản xạ hai bước song.
Bước sóng đo: 3 Led với bước sóng: 550, 620, 720nm
Thời gian phản ứng: 60 giây
Hiệu suất: Chế độ bình thường: 60 mẫu/ giờ, Chế độ nhanh: 120 mẫu/ giờ
Màn hình hiển thị: màn LCD
Lưu trữ: 4000 kết quả
Dải: dải thuốc thử nước tiểu 10G/11G( tùy chọn 14G)
Giao tiếp: Cổng nối tiếp RS232, cổng song song( máy in ngoài), PS/2 ( đầu đọc mã vạch, tùy chọn)
Điều kiện làm việc: Nhiệt độ môi trường: 15~30oC, độ ẩm 20~80%
Nguồn: 100-240V AC, 50/60Hz
Kích thước: 320mm × 300mm × 120mm
Khối lượng: 3.5kg
Đặc tính chung
- Thân thiện, dễ sử dụng.
- Tự hiệu chuẩn độ nhạy của dải.
- Nguồn ánh sáng lạnh với độ ổn định và tuổi thọ cao.
- Giao tiếp với PC, LIS qua cổng RS232, đọc mã vạch(tùy chọn).
- Kích thước nhỏ gọn với màn hình LCD lớn
- URIT UQ-10 & UQ-11 Urinalysis Control
Cấu hình chuẩn:
- Thân máy chính: 1 chiếc
- Hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh và Tiếng Việt
- Que chuẩn: 2 que
- Dây nguồn: 1 chiếc
- Bộ nguồn: 1 chiếc
- Thanh giữ que thử: 1 chiếc
- Giấy in: 1 cuộn
- Trục giấy in: 1 chiếc
- Hộp chứa nước thải: 1 chiếc
- Tặng kèm 1 hộp que thử 100 que loại 11G
Với kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng và mức giá hợp lý, URIT-180 là sự lựa chọn tối ưu cho mọi phòng khám, bệnh viện,trạm y tế...
|