Công ty chúng tôi phân phối máy thở Cpap,Autocpap, Bipap hai chiều Lumis 150 VPAP ST, Resmed, Australia
logo banner 2

Danh mục

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: Mr Quý
0936353268
KD1_ Ms Hòa
0904578628
KD2_ Mr Hà
0971637894
KD3_Ms Khanh
0362714333
KD4_Mr Đồng
0966 050 650
KD5_Mr Quyết
0966398144
Kế Toán _ Mrs Phương
0775624690
Kỹ thuật _ Mr Đức
0913029230

Thống kê

Khách online: 1
Hôm nay: 8
Tuần này: 1212
Tháng này: 7054
Tổng truy cập: 7208

Máy sốc tim DefiMonitor XD1 - Primedic - Đức

 

Máy sốc tim DefiMonitor XD1 - Primedic - Đức









 Máy sốc tim cao cấp
Model: DefiMonitor XD1 
Hãng: Primedic
Xuất xứ: Đức

Thông số kỹ thuật:

 

Dạng nhịp mạch / Impulse shape

Hai dòng, nhịp mạch dòng kiểm soát, bên ngoài (CCD)  / biphasic, current-controlled impulses, external (CCD)

 

Các giai đoạn năng lượng thủ công / Manual energy stages

5J, 10J, 20J, 30J, 50J, 100J, 200J, 300J, 360J

 

Thời gian sạc / Charge time

< 6 sek für 200J / < 6 sec. for 200J

 

Khử rung / Cardioversion

Kích họat thủ công / Manual activation

 

 

Khử rung QRS / QRS Marker

 

Điện tâm đồ / ECG

 

 

Nguồn gốc / Derivation

Einthoven I, II, III Goldberger aVL, aVR, aVF / Einthoven I, II, III Goldberger aVL, aVR, aVF

 

Đề kháng bệnh nhân / Patient resistance

23 – 200 Ohm

 

Nhịp tim / Heart rate

30 – 300 mỗi phút / 30 – 300 per min

 

Chuông báo / Alarms

30 – 300 mỗi phút / 30 – 300 per min

 

Monitor / Monitor

 

 

Model / Model

TFT, LCD, blue mode/ chế độ màn hình xanh

 

Kích thước / Dimensions

115 x 86 mm (chéo  5,7“ / 144 mm) / 115 x 86 mm (diagonal 5,7“ / 144 mm)

 

Phân giải / Resolution

320 x 240 Pixel / 320 x 240 pixels

 

Điện cực khử rung tim / Defibrillation electrodes

 

 

Điện cực dính / Adhesive electrodes (hands free)

 

 

Tuổi thọ / Shelf life

36 tháng / 36 months

 

Chiều dài dây / Cable length

3,5 m SavePads Connect

 

Bề mặt điện cực họat động hiêu quả / Active electrode surface

Tổng 174 cm2 / 174 cm2 overall

 

Paddles

Với điện cực cho trẻ em gắn sẵn / With built-in paediatric electrodes

 

Máy in / Printer

 

 

Loại / Model

Quá trình in nhiệt trực tiếp / Thermal direct process

 

Phân giải / Resolution

200 dpi

 

Chiều rộng giấy / Paper width

58 mm

 

Độ rộng in / Print width

50 mm

 

Nâng cao / Advance

25 mm/s / 50 mm/s

 

Model họat động / Operating modes

AUTO-, ONLINE-, MEMO-Print / AUTO, ONLINE, MEMO print

 

Đánh dấu sự kiện / Event marking

In ra thông qua in MEMO / Printout via MEMO print

 

Quản lý dữ liệu / Data management

 

 

Bộ nhớ có thể tháo rời / Removable memory

Thẻ nhớ (CF) card 2GB / CompactFlash (CF) card 2GB

 

Ghi nhớ dữ liệu âm thanh / Data/voice recording

Khoảng 35 giờ dữ liệu và ghi âm giọng nói / approx. 35 h data and voice recording

 

Ghi âm giọng nói có thể được kích hoạt / không hoạt động / Voice recording can be activated / deactivated

 

Đọc phần mềm (CD) / Read out software (CD)

Hệ thống dữ liệu bệnh nhân và ghi âm giọng nói / patient-, data system and voice recording

 

Nguồn cung cấp điện / Power supply

 

 

AkuPak LITE

 

 

Loại / Model

LiFePO4

 

Khả năng (danh nghĩa) / Capacity (nominal)

2,5 Ah

 

Xả /Cú sốc / Discharges/shocks

160@200J

 

 

 

Giám sát / Monitoring

5:30 h

 

Thời gian sạc / Charge time

~  3:20 h / approx. 3:20 h

 

Định kỳ thay thế pin / Periodic replacement of the battery

Đề xuất 4 năm sau ngày sản xuất / Recommended 4 years from date of manufacture

 

Nguồn điện lắp sẵn / Built-in power supply

 

 

Điện áp / Voltage

90 V … 264 V / 50 Hz / 60 Hz

 

Sạc pin / Battery charging

Có thể trong thiết bị / Possible in the device

 

Có thể hoạt động với pin bị lỗi / hết hạn

 

mains operation with broken / expired inserted battery possible

Yes

 

Điền kiện môi trường / Environmental conditions

 

 

Điều kiện họat động / Operating condition

0°C … 50°C (30…95% độ ẩm tương đối mà không ngưng tụ, 700 … 1060 hPa)

 

0°C … 50°C (30…95% rel. humidity without condensation, 700 … 1060 hPa)

 

 

 

Điều kiện bảo quản / Storage conditions

-20 ° C ... + 70 ° C (20 ... 95% độ ẩm tương đối mà không ngưng tụ, 500 ... 1060 hPa)

 

-20°C … +70°C (20…95% rel. humidity without condensation, 500 … 1060 hPa)

 

 

 

Lớp bảo vệ / Protection Class

IP33

 

Thông số / Dimensions

 

 

Cao x rộng x sâu / Height x Width x Depth

33 cm x 29 cm x 16 cm

 

Trọng lượng bao gồm nguồn điện / Weight incl. power supply

~. 5.9 kg








Công ty  TNHH Công nghệ và thương mại SBG Việt
Địa chỉ:Số 6 Ngõ 108 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội.
VPGD: Số 46 Phố Bạch Thái Bưởi, P.Phúc La, Hà Đông, Hà Nội.
Điện thoại: 02435510490/02466849783 - fax: 02435510490 - hotline: 0936353268 - 0904 578 628
Skype: thietbiyte.sbg   - Zalo: 0936353268

Email: thietbiyte.sbg@gmail.com - Website: 
http://thietbiytesbg.com.vn/

Công ty chúng tôi phân phối máy thở  Cpap,Autocpap, Bipap hai chiều Lumis 150 VPAP ST, Resmed, Australia 


=========================================================
THIẾT BỊ Y TẾ SBG / THIETBIYTESBG / CHUYÊN KHOA HÔ HẤP / MÁY THỞ CPAP / THIẾT BỊ VỆ SINH THIẾT BỊ PHÒNG MỔ / THIẾT BỊ CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH / MÁY ĐIỀU TRỊ CPAP / HÓA CHẤT