|
Dạng nhịp mạch / Impulse shape
|
Hai dòng, nhịp mạch dòng kiểm soát, bên ngoài (CCD) / biphasic, current-controlled impulses, external (CCD)
|
|
Năng lượng / Energy
|
50 – 360 J dựa theo trở kháng bệnh nhân / 50 – 360 J according to patient impedance
|
|
Thời gian phân tích / Analysis time
|
7 – 12 s
|
|
Ngưỡng suy tim / Asystole threshold
|
< 200 μV
|
|
Phát hiện sự giả tạo / Artefact detection
|
|
|
Phát hiện máy tạo nhịp / Pacemaker detection
|
|
|
Chế độ cho trẻ nhỏ / Pediatric mode
|
Nút ấn cho trẻ em hoặc SavePads nhỏ / Pediatric button or SavePads Mini
|
|
Điện tâm đồ / ECG
|
|
|
Nguồn / Derivation
|
Einthoven II / Einthoven II
|
|
Đề kháng bệnh nhân / Patient resistance
|
23 – 200 Ω
|
|
Nhịp tim / Heart rate
|
30 – 300 mỗi phút / 30 – 300 per min.
|
|
Điện cực dùng một lần / Disposable electrodes
|
|
|
Điện cực dán / Adhesive electrodes (hands free)
|
|
|
Tuổi thọ / Shelf life
|
36 tháng / 36 months
|
|
Chiều dài dây / Cable length
|
2,0 m
|
|
Bề mặt hoạt động hiệu quả / Active electrode surface
|
Tổng 174 cm² / 174 cm² overall
|
|
Quản lý dữ liệu / Data management
|
|
|
Bộ nhớ có thể tháo rời / Removable memory
|
Thẻ nhớ (CF) card 2GB / CompactFlash (CF) card 2GB
|
|
Ghi nhớ dữ liệu / âm thanh / Data/voice recording
|
Khoảng 24 giờ dữ liệu và ghi âm giọng nói / approx. 24 h data and voice recording
|
|
Đọc phần mềm (CD) / Read out software (CD)
|
Hệ thống dữ liệu bệnh nhân và ghi âm giọng nói / patient-, data system and voice recording
|
|
Nguồn cung cấp điện / Power supply
|
|
|
Batterie 6 / Battery 6
|
|
|
Điện áp / Voltage
|
15 V
|
|
Khả năng (danh nghía) / Capacity (nominal)
|
7,2 Ah
|
|
Tuổi thọ dịch vụ / Service life
|
6 năm / 6 years
|
|
Xả / Cú sốc / Discharges / shocks
|
200@360J
|
|
Điền kiện môi trường / Environmental conditions
|
|
|
Điều kiện họat động / Operating condition
|
0°C … 55°C (30…95% độ ẩm tương đối mà không ngưng tụ, 700 … 1060 hPa)
|
|
0°C … 55°C (30…95% rel. humidity without condensation, 700 … 1060 hPa)
|
|
|
|
Điều kiện bảo quản / Storage conditions
|
-20°C … +70°C (20…95% độ ẩm tương đối mà không ngưng tụ , 500 … 1060 hPa)
|
|
-20°C … +70°C (20…95% rel. humidity without condensation, 500 … 1060 hPa)
|
|
|
|
Hướng dẫn làm tỉnh, hồi sức / Resuscitation guidelines
|
|
|
Hướng dấn ERC/ AHA tại nhà máy / guidelines ERC/AHA at factory
|
|
|
|
|
|
Lớp bảo vệ / Protection Class
|
IP55
|
|
Thông số / Dimensions
|
|
|
Cao x rộng x Sâu / Height x Width x Depth
|
25 cm x 28 cm x 9 cm
|
|
Trọng lượng không bao gồm bộ nguồn / Weight without power supply
|
~. 2,5 kg / approx. 2.5 kg
|
|
Trọng lượng bao gồm bộ nguồn / Weight incl. power supply
|
~. 3 kg / approx. 3 kg
|