MÁY ĐIỆN TIM 12 KÊNH
Model: CARDIPIA 800H
Hãng: TRISMED
Xuất xứ: Hàn Quốc
1. Đặc điểm chung
- Ghi 12/6/3 kênh
- Giấy in cuộn 216/210mm (tùy chọn thêm : dạng tệp)
- Màn hình hiển thị 12/6/4/3/1 kênh
- Màn hình cảm ứng LCD màu 7”
- Đo điện tim có phân tích và diễn giải (tùy chọn thêm)
- Ghi tối đa : 10 phút
- Định dạng HIS đa dạng : HL7, XML, SCP, PDF,
DICOM (PACS)
- Bộ nhớ dữ liệu : SD card, USB ngoài
- Cổng truyền dữ liệu : USB, RS232, LAN, Bluetooth
- Thiết bị ngoài : máy in, đầu đọc barcode và thẻ nhớ
- Chức năng điện tim gắng sức
- Điều chỉnh dễ dàng qua phần mềm kết nối USB
- Màn hình LCD gập dễ điều chỉnh góc nhìn
- Tín hiệu ECG theo thời gian thực trên PCNet
2. Tiêu chuẩn chất lượng : CE0123, EN ISO 13485: 2012
3. Thông số kỹ thuật máy điện tâm đồ 6 kênh
- Đạo trình ECG 12 đạo trình chuẩn: I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6
- Kênh ghi: 12 kênh x 1, 6-kênh x 2, 6-kênh x 2 + 1R, 3-kênh x 4, 3-kênh x 4 + 1R, 3-
kênh x 4 + 3R (R: Rhythm)
- Nhóm đạo trình: Chuẩn, Cabrera, Nehb, do người dùng đặt
- Chế độ ghi Tự động/ bằng tay/ Nhịp/ Định kỳ/ Tự động bắt đầu/ Đã qua / hiệu chuẩn
(1mV)/ Copy/ TPH test
- Độ dài in 3 giây – 85 giây do người dùng lựa chọn (mode tự động)
- Hệ thống in Độ phân giải cao ( chiều dọc / chiều ngang ( 203/508 dpi) máy in nhiệt với 8
chấm/mm
- Giấy in Dạng cuộn : 216 (210) mm x 30 m
- Dạng tệp (option) : 210 mm x 60 mm x 400 tờ
- Độ nhạy (mm/mV): 2.5, 5, 10,20, 40, Tự động
- Điện tim gắng sức (tùy chọn): Dây USB/RS232 / Bluetooth.
- Máy tập chạy hoặc xe đạp tập
- Máy tính và phần mềm chuyên dụng
- Tốc độ in (mm/ giây): Tự động 5,10,12.5, 25, 50, 100; Bằng tay 25,50
- Hiển thị: Màn hình LCD màu 7” (hiển thị : 154.08mm x 85.92mm), 800x480 điểm
- Kênh hiển thị 12 (6-kênh x 2), 6 (3-kênh x 2), 3 (3-kênhx 1), 4 (2-kênh x 2), 2 (2-kênh x 1), 1 (1-kênh x 1)
- QRS: 30 ~ 240 nhịp trong thời gian thực
- Hiển thị cảnh báo và âm thanh: Mất đạo trình, pin yếu, hết giấy, nhịp tim
- Bàn phím Phím mềm và màn hình cảm ứng
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tây Ba Nha, Pháp, Nga, Thổ Nhĩ Kì, Mông Cổ
- Thu thập dữ liệu: Đồng thời 12 đạo trình
- Trở kháng đầu vào: Lớn hơn 100MΩ / 10Hz
- Độ phân giải: A/D 16 bít (0.17 µV/bit ), tùy chọn : 24 bit (1.25µV/bit)
- Tỉ lệ mẫu: A/D 8000 mẫu/8-lead/giây
- Tần số đáp ứng: 0.05 ~ 200Hz
- CMRR: Lớn hơn 100 dB
- Hằng số thời gian > 3.2 giây
- Bộ lọc kĩ thuật số
+ Nhiễu nền : 0.5Hz
+ Nhiễu cơ: 25/35Hz
+ Nhiễu AC : 50/60 Hz
+ Nhiễu tần số cao: 75 /100/150/ 200 Hz
- Phát hiện máy tạo nhịp: Tùy chọn thêm
- Phát hiện loạn nhịp: Tự động kéo dài thời gian ghi từ 20-60 giây
- Quản lý dữ liệu: Lưu/Xóa/Copy/Xem lại/Truyền/Đo
- Tiêu chuẩn: AAMI
- Chuyển dữ liệu tới HIS: USB, cổng USB, LAN, Bluetooth (option), Wifi (option)
- Lưu dữ liệu
+ Bộ nhớ trong : Tiêu chuẩn 4,000 bản ghi / Tùy chọn thêm thẻ SD (12,000 bản
ghi /1GB)/
+ Bộ nhớ ngoài : USB (12,000 bản ghi / 1GB)
- Phần mềm: PCNet Qua cáp USB / Bluetooth / USB / LAN / WIFI
- Định dạng dữ liệu HIS: HL7 / XML / SCP / PDF / PNG / DICOM + PACS
- Thiết bị ngoại vi: Đầu đọc barcode / Đầu đọc thử từ / máy in màu (HP PSC 1311 : option)
- Dòng điện rò rỉ: Dưới 10µA
- Độ an toàn điện Lớp I (mức độ bảo vệ chống sốc điện)
- Nguồn điện
+ AC AC 100~240VAC ± 10 %, ~50 / 60 Hz
+ Pin NiMH19.2V (2200mA) / 430 báo cáo (180 phút)
+ Mỗi 6-ch x 1 (5 giây) tự động ghi khi sạc đầy
- Kích thước (mm): 333 (dài) x 252 (rộng) x 85 (cao)
- Khối lượng: 3.3 kg ba gồm pin
- Nhiệt độ Hoạt động : +10 ~ 40oC, Vận chuyển và bảo quản : -20 ~ +60oC
- Độ ẩm Hoạt động : 30 ~ 75%, Vận chuyển và bảo quản : 10 ~ 90%
- Áp suất Hoạt động : 70 kPa ~ 106 kPa, Vận chuyển và bảo quản : 50 kPa ~ 106 kPa