MÁY ĐIỆN TIM
(HỆ THỐNG HOLTER ĐIỆN TIM)
Model: CADICODE 300H
Hãng sản xuất: Trismed
Xuất xứ: Hàn Quốc
Đặc điểm
- Điện tâm đồ là một đường cong ghi lại các biến thiên của dòng điện do tim phát ra trong khi hoạt động co bóp. Điện tâm đồ là một xét nghiệm đơn giản, không gây đau đớn và có giá trị trong chẩn đoán nhiều bệnh tim mạch như loạn nhịp tim, đau thắt ngực, bệnh van tim. Những dòng điện tuy rất nhỏ, khoảng một phần nghìn volt, nhưng có thể dò thấy được từ các cực điện đặt trên tay
- Tích hợp vào hệ thống Cardioffice để quản lý bệnh nhân và nghiên cứu cơ sở dữ liệu
- Trích xuất sang các định dạng tiêu chuẩn và độc quyền (DICOM, HL7 aECG (XML), ISHNE)
- Hiển thị dữ liệu cho Máy in và các tệp PDF, PNG và JPG với khả năng gửi e-mail
- Tích hợp cảm biến gia tốc kế để ghi lại vị trí cơ thể (tùy chọn)
- Tùy chọn trên màn hình để đánh dấu vị trí tạm dừng khi ghi điện tâm đồ
- Các công cụ đồ họa để hiển thị sóng ECG chất lượng cao.
- Tốc độ lấy mẫu có thể định cấu hình (250/500/1000)
Phân tích HRT
- Giao diện USB để thiết lập bản ghi mới và tải xuống dữ liệu
- Máy phân tích chức năng tạo nhịp
- Phân tích HRV trong miền thời gian và tần số
- Phân tích sự phân tán QT
- Ghi lại toàn bộ thông tin 7 ngày
- Hiển thị sóng ECG thời gian thực trong quá trình ghi
- Máy phân tích đoạn ST qua phân tích giai đoạn ST trong tất cả các đạo trình
- Đặc điểm sản phẩm máy điện tâm đồ cơ bản
- Xu hườngvà phân tích sóng T
- Phân tích giai đoạn ST
- Thu thập và diễn giải điểm R
- Xu hướng và phân tích QT
- Phân tích sự thay đổi của HR
- Có thể xem lại đồ thị ECG
- Có thể kiểm tra nhịp độ của ECG một cách trực tiếp
Thông số kỹ thuật điện tâm đồ
- Số kênh: 12 kênh hoặc 3 kênh
- Cần: 10 cần chuẩn
- Tần số: 10k
- Độ chính xác: 12 bits
- Thời gian biển đổi nhịp tim: Yes
- Phân tích độ biển đổi nhịp tim: Yes
- Phân tích QT: Yes
- Phân tích sự phân tán QT: Yes
- Ghi chép theo dõi Holter
- Khả năng chứa: 4G
- Tỉ lệ mẫu: 200, 500, 1000 mẫu / giây
- Độ chính xác: 24 bits
- Nguồn cung cấp: DC3V
- Bộ nhớ bên trong (Flash Memory)
- Độ nhậy ( chuẩn): 10mm/mV ± 5%
- Tốc độ quét: 25 mm/s ± 5%
- Tần số đáp trả: 0.67 ~ 40Hz (-3dB) cho 5 Hz
- Độ liên tục thời gian: Lớn hơn 3.2 giây
- Điện áp cân bằng: 1 mV ±5%
- Điện áp linh hoạt đầu vào: ± 300 mV
- Biểu hiện đầu vào ( nhỏ nhất): 50 µ Vp-p
- Mức độ ồn: Thấp hơn 0.5 mm
- Độ an toàn: Loại B ( Được hoạt động bởi bin bên trong)
- Kích thước (mm): 90.5( dài) x 65 (rộng) x 24 ( cao)
- Trọng lượng (g): 80g (không có pin)